🔍
Search:
SỰ TÁI KIỂM TRA
🌟
SỰ TÁI KIỂM TRA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한 번 검사한 것을 다시 검사함.
1
SỰ TÁI KIỂM TRA:
Việc kiểm tra lại cái đã kiểm tra một lần.
-
Danh từ
-
1
한 번 검토한 것을 다시 검토함.
1
SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT:
Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét.